Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Spanish psyllium


noun
plantain of Mediterranean regions whose seeds swell and become gelatinous when moist and are used as a mild laxative
Syn:
fleawort, psyllium, Plantago psyllium
Hypernyms:
plantain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.